VAI TRÒ CỦA KALI ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH SINH TRƯỞNG CỦA CÂY TRỒNG

Vai trò của kali đối với sự sinh trưởng của cây

Kali là một nguyên tố quan trọng, tham gia vào hầu hết các giai đoạn và chi phối mọi hoạt động sống của cây trồng. Để tìm hiểu rõ hơn vai trò của nguyên tố đa lượng này qua bài viết dưới đây cùng Hoàng Minh.

I. Khái quát sơ lược về Kali

Kali hay còn gọi là Potassium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu K với số hiệu nguyên tử là 19, nguyên tử khối là 39.0893 và có màu trắng bạc.

Nguyên tố Kali

* Tính chất vật lí:

+ Kali là một kim loại, có độ nhẹ thứ hai chỉ sau nguyên tố Lithium. Khối lượng riêng của Kali là 0.863 g/cm3.

+ Tuy là kim loại nhưng Kali hoàn toàn có thể dễ dàng cắt bằng dao bởi nguyên tố này rất mềm. Nhiệt độ nóng chảy chỉ ở khoảng 63oC và nhiệt độ sôi đạt mức 760oC.

+ Có khả năng bị oxi hóa rất nhanh trong môi trường không khí.

* Tính chất hóa học:

+ Kali có một electron hóa trị duy nhất ở lớp electron ngoài cùng, dễ dàng bị loại bỏ để tạo thành ion có điện tích dương (kết hợp với anion để tạo thành muối).

+ Kali có tính khử rất mạnh. Theo đó, một số những tính chất hóa học đặc trưng của Kali có thể kể đến như tác dụng với phi kim, acid loãng, nước, hidro.

Sự tồn tại của nguyên tố Kali vô cùng cần thiết cho sự sống. Từ bản thân cơ thể của các sinh vật sống bao gồm cả con người, đến các hoạt động trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, thủy hải sản,… đều cần đến Kali. Kali là nguyên tố phổ biến thứ bảy trên vỏ trái đất, và không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp. Tất cả các loài động vật và thực vật đều cần kali với số lượng lớn và kali là một trong ba yếu tố đa lượng thiết yếu cho cây trồng.

Kali là cation vô cơ dồi dào nhất và rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển tối ưu của thực vật. Kali là chất hoạt hóa của hàng chục loại enzyme quan trọng, chẳng hạn như tổng hợp protein, vận chuyển đường, chuyển hóa N&C và quang hợp.

Kali cũng rất quan trọng đối với sự phát triển của tế bào, đây là một quá trình quan trọng đối với chức năng và sự phát triển của thực vật. Kali đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành năng suất và cải thiện chất lượng.

II. Những yếu tố cấu thành của Kali giúp tăng năng suất sản lượng nông sản

Kali tham gia vào nhiều quá trình sinh lý sinh hóa trong cây, như sinh trưởng, chuyển động, truyền tín hiệu, điều chỉnh áp suất và sinh sản. Do đó, thiếu hụt kali là nguyên nhân gây ra hàng loạt các rối loạn trong các quá trình trao đổi chất ở cây trồng, sẽ dẫn đến giảm năng suất và chất lượng cây trồng.

Sơ đồ về sự vận chuyển Kali trong cây

1. Kali và áp suất thẩm thấu: Điều hòa ở cấp độ tế bào, tăng kích thước tế bào

Kali là một trong những ion dương (cation) có nồng độ cao nhất trong tế bào thực vật và nó đóng vai trò điều hòa áp suất thẩm thấu nội bào, tức là sự cân bằng nước giữa các phần tử trong tế bào và môi trường ngoại bào. Cụ thể:

+ Trong tế bào chất: Kali (K⁺) chiếm phần lớn các ion dương trong tế bào chất, giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu, giữ nước và tạo môi trường ổn định cho các quá trình sinh lý xảy ra. Nhờ đó, cây có thể duy trì trạng thái áp suất turgor trong các tế bào mô mềm như mô khí (parenchyma), một yếu tố quan trọng giúp cây giữ vững cấu trúc mô, tăng cường khả năng sinh trưởng và phát triển chiều cao. Một điểm đặc biệt của kali là nó có khả năng giữ nước một cách rất linh hoạt mà không tạo nên sự tích tụ các sản phẩm trao đổi chất gây hại.

+ Trong không bào: Không bào là một kho chứa nước lớn trong tế bào thực vật, và kích thước của nó chủ yếu phụ thuộc vào áp suất thẩm thấu bên trong. Kali là một ion quan trọng giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong không bào. Khi nồng độ kali tăng, nước sẽ được hấp thụ vào không bào, làm cho không bào phình to lên, qua đó mở rộng tế bào. Khi không bào chứa nhiều nước, áp suất turgor (áp lực bên trong tế bào) tăng lên, giúp giữ cho cây đứng vững và duy trì hình dạng của các bộ phận như lá và thân.

Kali rất dễ di chuyển trong cây và giữa các tế bào. Điều này cho phép Kali được phân phối đến những khu vực có nhu cầu cao về nước và dưỡng chất, chẳng hạn như các cơ quan phát triển nhanh (chồi non, hoa, quả). Các ion K⁺ sẽ tạo ra một gradient nồng độ trong tế bào, thúc đẩy sự di chuyển nước theo hướng gradient áp suất thẩm thấu, hỗ trợ sự mở rộng tế bào và sinh trưởng của thực vật, giúp chồi non – hoa – quả hình thành và phát triển.

=> Đây là cơ chế chính để cây sinh trưởng phát triển, hình thành các cơ quan phát triển nhanh như chồi non – hoa – quả và tăng kích thước tế bào thực vật.

2. Kali và các enzyme: Hoạt hóa và ổn định

Kali không chỉ điều chỉnh quá trình trao đổi khí, mà còn tham gia sâu vào các phản ứng sinh hóa trong quá trình quang hợp, thông qua việc hoạt hóa và ổn định enzyme.

Kali tham gia vào việc điều hòa hoạt động của rất nhiều enzyme quan trọng, đặc biệt là những enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và tổng hợp protein:

+ Hoạt hóa enzyme: Nhiều enzyme trong cây chỉ hoạt động khi có mặt của ion kali, vì kali giúp ổn định cấu trúc của các enzyme, giữ chúng ở trạng thái hoạt động tối ưu. Ví dụ, enzyme pyruvate kinase, quan trọng trong chu trình đường phân (glycolysis), phụ thuộc mạnh mẽ vào nồng độ kali để hoạt động hiệu quả.

+ Enzyme liên quan đến quang hợp và chu trình Calvin: Enzyme ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase (RuBisCO), enzyme chính trong quá trình cố định CO₂ để tạo ra các sản phẩm hữu cơ. Tuy nhiên RuBisCO chỉ hoạt động hiệu quả khi có đủ ion kali. Do K⁺ ổn định cấu trúc của RuBisCO, giúp nó duy trì trạng thái hoạt hóa và đảm bảo hiệu suất quang hợp tối ưu. Thiếu kali sẽ làm giảm tốc độ của chu trình Calvin, giảm khả năng tổng hợp glucose và ảnh hưởng xấu đến toàn bộ chuỗi sản xuất năng lượng của cây.

Kali hoạt hóa ít nhất 60 loại enzyme khác nhau tham gia vào quá trình phát triển của thực vật. K làm thay đổi hình dạng vật lý của phân tử enzyme, làm lộ ra các vị trí hoạt động hóa học thích hợp cho phản ứng. Kali cũng trung hòa nhiều anion hữu cơ và các hợp chất khác trong cây, giúp ổn định độ pH… tối ưu cho hầu hết các phản ứng của enzyme.

=> Vì vậy, hàm lượng K có trong tế bào quyết định số lượng enzyme có thể được kích hoạt và tốc độ các phản ứng hóa học có thể diễn ra trong cơ thể thực vật.

3. Kali và sự vận hành của khí khổng: Điều hòa trao đổi khí và hơi nước

Khí khổng là những “cửa sổ” nhỏ trên bề mặt lá cây, giúp điều hòa sự trao đổi khí (CO₂ vào, O₂ và hơi nước ra). Kali tham gia vào điều chỉnh hoạt động của khí khổng như sau:

+ Cơ chế đóng/mở khí khổng: Khí khổng gồm hai tế bào bảo vệ (guard cells), trong đó sự hiện diện của ion K⁺ là yếu tố chính điều chỉnh quá trình đóng mở. Khi các tế bào bảo vệ quanh khí khổng hấp thụ ion kali, nước theo sau vào trong tế bào do hiện tượng thẩm thấu, làm tăng áp suất turgor (áp suất bên trong tế bào), khiến các tế bào này căng phồng và khí khổng mở ra. Điều này tạo điều kiện cho CO₂ xâm nhập và hơi nước thoát ra ngoài. Khi nguồn cung cấp nước thiếu hụt, cây sẽ tăng cường hoạt động của các bơm ion để nhanh chóng đẩy K⁺ ra khỏi các tế bào bảo vệ, các lỗ khí khổng đóng chặt và giữ nước, qua đó cải thiện khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt.

+ Tăng hiệu suất quang hợp: Mức độ mở của khí khổng là yếu tố quyết định khả năng hấp thụ CO₂ từ không khí, và việc tăng cường lượng CO₂ vào lá giúp tối ưu hóa quá trình quang hợp. Nếu nguồn cung cấp K không đủ, hoạt động của khí khổng trở nên chậm chạp, phản ứng chậm và hơi nước bị mất (việc khí khổng đóng lại có thể mất nhiều giờ thay vì vài phút và đóng không hoàn toàn), từ đó làm cho cây bị căng thẳng về nước.

Đồng thời, sự tích tụ K trong rễ cây tạo ra một gradient áp suất thẩm thấu kéo nước vào rễ. Do đó, cây thiếu K sẽ kém hấp thụ nước hơn và dễ bị căng thẳng hơn khi thiếu nước và ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.

=> Do đó Kali không chỉ đóng vai trò trong việc giữ nước mà còn giúp điều hòa trao đổi khí và hơi nước, tăng hiệu quả sử dụng nước.

4. Vai trò của kali trong quang hợp và sản xuất năng lượng

Trong giai đoạn đầu của quá trình quang hợp (pha sáng), nước bị phân ly để giải phóng O₂, proton (H⁺) và điện tử (e⁻). Kali đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng ion tại màng thylakoid, cần thiết cho sự vận chuyển điện tử trong chuỗi truyền điện tử. Điều này giúp cây sản xuất ATP và NADPH những phân tử năng lượng cần thiết cho pha tối của quang hợp, tức là chu trình Calvin.

Khi năng lượng mặt trời được sử dụng để kết hợp CO2 và nước để tạo thành đường, sản phẩm năng lượng cao ban đầu là ATP. ATP sau đó được sử dụng làm nguồn năng lượng cho nhiều phản ứng hóa học khác. Cân bằng điện tích tại vị trí sản xuất ATP được duy trì bằng các ion K. Khi cây thiếu K, tốc độ quang hợp và tốc độ sản xuất ATP bị giảm và tất cả các quá trình phụ thuộc vào ATP đều chậm lại.

=> Từ đó khi có mặt Kali giúp tăng tốc độ quang hợp và sản xuất ATP phục vụ cho quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ phục vụ cho các quá trình chuyển đổi dinh dưỡng trong cây.

5. Kali trong quá trình tổng hợp và vận chuyển đường

Đường được tạo ra trong quá trình quang hợp phải được vận chuyển qua mạch phloem (mạch rây/mạch libe) từ lá đến các bộ phận khác của cây (như rễ, thân, quả và hạt) để sử dụng và lưu trữ, quá trình này cần sử dụng năng lượng dưới dạng ATP, cụ thể Kali có tác động như sau:

+ Tăng cường sự di chuyển của đường: Kali giúp điều chỉnh sự di chuyển của các chất trong hệ thống mạch phloem, nhờ vào khả năng duy trì áp suất thẩm thấu và tạo động lực cho dòng di chuyển các hợp chất hữu cơ. Kali làm tăng khả năng nạp các chất dinh dưỡng vào mạch phloem ở lá và cải thiện khả năng vận chuyển đường đến các cơ quan lưu trữ như rễ, hạt và quả.. Quá trình này được gọi là “tải phloem” (phloem loading), và tốc độ vận chuyển đường được gia tăng khi có đủ kali.

+ Vận chuyển đường qua cơ chế bơm đồng vận K⁺-sucrose: Trong mạch phloem, có những bơm vận chuyển hoạt động theo cơ chế đồng vận, nơi ion kali và sucrose cùng di chuyển qua màng tế bào. Kali tạo ra gradient điện hóa (electric gradient), là động lực chính cho sự vận chuyển của sucrose từ lá đến các bộ phận khác của cây.

+ Quá trình tích lũy chất dinh dưỡng ở quả và hạt: Trong giai đoạn tạo quả, kali giúp tăng cường quá trình chuyển hóa và tích lũy đường, axit hữu cơ và các chất dinh dưỡng khác trong quả và hạt, cải thiện hương vị và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Kali còn giúp quả phát triển đều và giảm tình trạng rụng quả non.

=> Vì vậy có thể nói, Kali giúp tăng cường sự vận chuyển đường (sucrose) từ lá đến các bộ phận lưu trữ khác như rễ, hạt và quả. Đồng thời hỗ trợ tăng cường quá trình chuyển hoá và tích luỹ dinh dưỡng cho quả và hạt.

6. Kali và sự vận chuyển nước – dinh dưỡng trong cây

Một hệ rễ khỏe mạnh sẽ giúp cây trồng hấp thụ nước và dinh dưỡng từ đất một cách hiệu quả hơn. Sự phát triển của hệ thống rễ, đặc biệt là rễ tơ (lông hút), chịu ảnh hưởng rất lớn từ kali.

+ Kali thúc đẩy sự phân chia tế bào rễ: Trong các mô rễ, kali kích thích sự phân chia tế bào, làm tăng số lượng tế bào mới ở vùng sinh trưởng của rễ. Điều này giúp hệ rễ mở rộng nhanh chóng và cải thiện khả năng xâm nhập vào các tầng đất sâu hơn, giúp cây hấp thụ nhiều nước và dưỡng chất hơn.

+ Tăng cường hấp thụ dinh dưỡng thông qua các bơm ion: Kali có vai trò kích hoạt và điều tiết hoạt động của các bơm proton (H⁺) trên màng tế bào rễ. Những bơm proton này tạo ra gradient proton (H⁺) qua màng, là động lực thúc đẩy sự vận chuyển của nhiều ion khác (như NO₃⁻, PO₄³⁻) vào trong tế bào rễ. Khi có đủ kali, các bơm ion này hoạt động hiệu quả hơn, giúp rễ cây hấp thụ dinh dưỡng tối ưu hơn.

+ Vận chuyển nước và các chất dinh dưỡng: Kali cũng đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng khắp cây trong mạch xylem (mạch gỗ) nhờ sự tương tác với áp suất rễ (là lực đẩy nước từ rễ lên các bộ phận trên mặt đất của cây, thường diễn ra khi sự thoát hơi nước từ lá thấp hoặc trong đêm khi khí khổng đóng lại). Kali hỗ trợ sự hấp thụ và giữ nước trong tế bào rễ, điều này làm tăng áp suất thẩm thấu, từ đó đẩy nước vào mạch xylem, đồng thời các chất dinh dưỡng cũng theo sau nước di chuyển lên các bộ phận khác của cây ngay cả khi không có thoát hơi nước.

=> Như vậy, nhờ có Kali mà mà hệ thống rễ phát triển, từ đó tăng cường sự hấp thu dinh dưỡng từ đất qua rễ và thúc đẩy sự vận chuyển nước – dinh dưỡng thông qua hệ thống mạch dẫn xylem đến các bộ phận khác của cây.

7. Tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm: Tổng hợp protein và tinh bột

Kali đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường năng suất và chất lượng của cây trồng, đặc biệt liên quan đến quá trình tổng hợp protein và tinh bột, hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và thương mại của nông sản.

* Tổng hợp protein

+ Kali là một cofactor quan trọng cho nhiều enzyme liên quan đến quá trình tổng hợp protein. Một trong những enzyme này là ribosome, giúp tạo liên kết peptide giữa các axit amin để hình thành chuỗi protein. Khi cây được cung cấp đủ kali, quá trình tổng hợp protein diễn ra hiệu quả hơn, giúp cây phát triển nhanh và khỏe mạnh.

+ Kali hỗ trợ việc vận chuyển các axit amin từ nơi chúng được tổng hợp (chủ yếu là trong lá) đến các bộ phận khác của cây như rễ, hạt, và quả. Điều này rất quan trọng vì axit amin là tiền chất của protein, và việc phân phối chúng đến các khu vực khác nhau trong cây giúp tăng cường khả năng tổng hợp protein ở những nơi cần thiết.

+ Kali kích hoạt các enzyme sucrose synthase và invertase tham gia vào chuyển hóa glucose và fructose (hai loại đường đơn chính trong cây) thành sucrose, loại đường phức hợp chính tạo nên vị ngọt của quả.

+ Kali kích hoạt các enzyme tham gia vào chu trình Krebs (hay còn gọi là chu trình axit citric), một chuỗi phản ứng hóa học diễn ra trong ty thể của tế bào thực vật, chịu trách nhiệm tổng hợp các axit hữu cơ. Chu trình này sản sinh ra axit citric và axit malic, hai axit chủ yếu đóng vai trò quyết định đến độ chua của quả.

+ Thiếu kali có thể dẫn đến sự tích lũy amoniac trong cây, một sản phẩm phụ độc hại của quá trình trao đổi nitơ. Việc tích lũy amoniac cản trở quá trình tổng hợp protein và gây tổn thương cho cây. Kali giúp điều hòa chu trình nitơ, làm giảm nồng độ amoniac, từ đó giúp cây tổng hợp protein hiệu quả hơn.

+ Cải thiện chất lượng protein và dầu trong hạt: Trong cây họ đậu và các cây trồng cung cấp hạt khác, kali có vai trò tăng cường tổng hợp protein và chất béo trong hạt, nâng cao chất lượng dinh dưỡng của hạt.

* Tổng hợp tinh bột

+ Kali kích hoạt các enzyme như starch synthase, enzyme chính tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose thành tinh bột. Khi lượng kali đủ cao, quá trình tổng hợp tinh bột diễn ra hiệu quả, giúp cây lưu trữ được nhiều tinh bột hơn. Điều này rất quan trọng đối với các loại cây lấy củ (như khoai tây, sắn) hoặc cây lương thực (như lúa, ngô) vì tinh bột là nguồn năng lượng chính trong các sản phẩm này.

+ Kali thúc đẩy quá trình chuyển hóa carbohydrate từ dạng đơn giản như đường thành dạng phức tạp hơn như tinh bột. Quá trình này diễn ra mạnh mẽ nhất trong các cơ quan lưu trữ (như hạt, quả, củ), từ đó giúp tăng trọng lượng và chất lượng của sản phẩm.

Khi cây trồng được cung cấp đủ kali, quá trình tổng hợp protein và tinh bột diễn ra thuận lợi, từ đó trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm:

  • Năng suất cao hơn: Cung cấp đủ kali giúp cây phát triển nhanh hơn, sản xuất nhiều hơn các hợp chất hữu cơ quan trọng như protein và tinh bột. Điều này làm tăng khối lượng và kích thước của sản phẩm nông nghiệp, ví dụ như hạt to hơn, củ lớn hơn, và quả căng mọng hơn.
  • Chất lượng dinh dưỡng tốt hơn: Kali giúp cây trồng tổng hợp protein chất lượng cao hơn, làm tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cây lương thực như lúa mì và lúa gạo, nơi hàm lượng protein ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thương mại của hạt.
  • Cải thiện hương vị và bảo quản: Tinh bột được tổng hợp tốt hơn giúp sản phẩm có chất lượng tốt hơn về mặt hương vị và khả năng bảo quản lâu dài. Ví dụ, khoai tây chứa nhiều tinh bột hơn sẽ có hương vị bùi ngậy hơn, trong khi quả và hạt giàu tinh bột có thời gian bảo quản dài hơn do lượng nước thấp hơn.

8. Kali và sự điều tiết stress: Tăng cường khả năng chống chịu stress môi trường

Kali tham gia vào nhiều cơ chế điều tiết stress trong cây, không chỉ giới hạn ở mức độ tế bào mà còn trên quy mô toàn cây. Trong điều kiện stress (ví dụ: nhiệt độ cao, khô hạn hoặc stress mặn), cây sản sinh nhiều gốc tự do gây hại cho các thành phần tế bào như màng lipid, protein và DNA. Kali giúp tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa, như superoxide dismutase (SOD) và catalase, giúp trung hòa các gốc tự do này. Việc giảm thiểu tác động của stress oxy hóa giúp bảo vệ cây khỏi những tổn thương nghiêm trọng.

  • Tăng cường chống chịu với stress mặn: Ở các vùng đất mặn, ion natri (Na⁺) có thể cạnh tranh với kali tại các vị trí trên màng tế bào. Sự tích lũy Na⁺ trong tế bào gây rối loạn chức năng tế bào và gây độc. Khi có mặt Kali với lượng đủ lớn, sẽ giúp duy trì cân bằng ion, giảm tác động độc hại của natri, và ngăn ngừa việc tích tụ Na⁺ trong tế bào, qua đó giúp cây chống lại stress mặn tốt hơn.
  • Tăng cường chống chịu với stress do hạn: Như đã phân tích ở mục II.3, kali điều chỉnh hoạt động của khí khổng, giúp giảm thoát hơi nước trong điều kiện khô hạn. Việc giảm mất nước qua khí khổng giúp cây duy trì được trạng thái sinh lý cân bằng, ngay cả khi đối mặt với điều kiện hạn kéo dài.
  • Tăng cường chống chịu với stress nhiệt: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cây sẽ tăng cường quá trình thoát hơi nước để làm mát, nhưng quá trình này cũng khiến cây mất nước nhanh. Kali giúp kiểm soát mức độ thoát hơi nước, bảo vệ cây khỏi hiện tượng stress nhiệt.

Ngoài việc giúp cây tăng cường khả năng chống stress môi trường, thì Kali còn giúp tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của cây, thông qua việc hỗ trợ làm thành tế bào dày hơn, tăng cường quá trình tổng hợp protein và tinh bột giúp cây có nguồn dự trữ năng lượng tốt hơn. Nhờ vậy, tạo nên nền tảng vững chắc giúp cây ít bị xâm nhập bởi các tác nhân gây bệnh như nấm, vi khuẩn và côn trùng.

=>Kali đóng vai trò như một yếu tố bảo vệ giúp thực vật chống lại nhiều loại stress sinh học và phi sinh học

9. Tương tác bổ trợ với các chất dinh dưỡng khác

Kali tương tác với nhiều nguyên tố dinh dưỡng khác trong cây trồng để đảm bảo các quá trình sinh lý và sinh hóa diễn ra suôn sẻ, từ đó tăng cường sự phát triển, năng suất và chất lượng sản phẩm.

+ Kali cải thiện khả năng hấp thụ và chuyển hóa nitơ, một trong những dưỡng chất quan trọng cho quá trình tổng hợp amino acid và protein, phát triển các mô thực vật. Điều này giúp cây phát triển mạnh mẽ và tăng khả năng chịu đựng stress.

+ Kali giúp tăng cường sự hấp thu phốt pho từ đất bằng cách điều chỉnh cân bằng ion trong rễ cây, duy trì trạng thái cân bằng điện tích, làm cho phốt pho dễ dàng được hấp thu và vận chuyển hơn. Kali kích hoạt các enzyme liên quan đến việc chuyển hóa ATP, từ đó hỗ trợ quá trình trao đổi chất của cây.

+ Kali điều chỉnh cân bằng giữa các ion dương, đặc biệt là với canxi và magie. Thiếu kali có thể dẫn đến hiện tượng mất cân bằng này, gây ra các triệu chứng thiếu hụt dưỡng chất thứ cấp, như bệnh “đốm lá”. Việc cân bằng này giúp ổn định cấu trúc tế bào và màng tế bào, qua đó tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng.

+ Kali giúp tối ưu hóa việc hấp thu và sử dụng các vi lượng (Fe, Zn, Mn,…). Kali đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự hấp thu các nguyên tố vi lượng từ đất, giúp cây trồng duy trì được mức dinh dưỡng phù hợp để tối ưu hóa sự phát triển. Khi cây thiếu kali, sự hấp thu các vi lượng này có thể bị suy giảm, dẫn đến các triệu chứng thiếu hụt như vàng lá, giảm quang hợp và suy yếu tổng thể.

=> Việc cung cấp đủ kali trong chế độ dinh dưỡng cho cây không chỉ đảm bảo cây trồng phát triển tốt mà còn giúp cân bằng sự hấp thu và sử dụng các nguyên tố dinh dưỡng khác, tối ưu hóa năng suất và chất lượng sản phẩm.

Trong quá trình sinh trưởng của bất kỳ loại cây trồng nào Kali cũng là một chất dinh dưỡng không thể thiếu bởi đã tham gia vào rất nhiều quá trình chuyển hóa và sinh trưởng của cây giúp tăng năng suất và chất lượng nông sản, hiểu được tầm quan trọng của kali trong từng quá trình sẽ là một yếu tố quan trọng giúp bà con ứng dụng và bổ sung đúng và đủ lượng mà cây cần, chi tiết ứng dụng của Kali đối với cây trồng bà con tham khảo TẠI ĐÂY.

Bà con có bất kỳ thắc mắc nào cần được tư vấn cụ thể về kỹ thuật cây trồng, cũng như cách phòng trừ sâu bệnh hại, xin vui lòng liên hệ Nông Nghiệp Hoàng Minh qua các thông tin dưới đây:

Được viết bởi KS. Huyền.

Về Nông Nghiệp Hoàng Minh

Công ty Nông Nghiệp Hoàng Minh

Địa chỉ: 170 Sư Vạn Hạnh, P.Hội Thương, Tp.Pleiku, Gia Lai

Điện thoại: 0935 842 567

Website: goldsunvn.com

Email: Info@goldsunvn.com

Fanpage: Nông Nghiệp Hoàng Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!